Có 2 kết quả:

和气致祥 hé qì zhì xiáng ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ ㄓˋ ㄒㄧㄤˊ和氣緻祥 hé qì zhì xiáng ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ ㄓˋ ㄒㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(idiom) amiability leads to harmony

Từ điển Trung-Anh

(idiom) amiability leads to harmony